Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu Canon Pro-200 (A3/A4)

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng: In
  • Khổ giấy: A3/A4
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Dùng mực: Mực in sử dụng: PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer)
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành:
    Giá: 15.400.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu Canon Pro-200 (A3/A4)

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu Canon Pro-200 (A3/A4)

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Đầu phun / Mực
    Loại Vĩnh viễn
    Số lượng vòi phun Tổng cộng 7.680 vòi phun
    Hộp mực CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black)
    Độ phân giải tối đa khi in 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
    Tốc độ in*2
    Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền
    (Đen trắng / Màu, PT-101)
    Xấp xỉ  1 phút 30 giây
    Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền
    (Màu, PT-101)
    Xấp xỉ 53 giây
    Ảnh 4 x 6", tràn viền
    (Màu, PT-101)
    Xấp xỉ 35 giây
    Chiều dài giấy in tối đa có thể in
    Khay trên Khay trên: 322,2 mm (12.7")
    In tràn viền: 329 mm (A3+/13")
    Khay thủ công Khay thủ công: 323,4 mm (12.7")
    In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”)
    Vùng có thể in
    In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
    In có viền Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm
    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
    Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm
    Loại giấy hỗ trợ
    Khay trên Giấy thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
    Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
    Hagaki
    Lightweight Photo Paper (Box)
    Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
    Heavyweight Fine Art Paper(BOX)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    Bao thư
    Khay thủ công Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 208)
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
    Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
    Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
    Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
    Lightweight Photo Paper (BOX)
    Heavyweight Photo Paper (BOX)
    Japanese Paper Washi (BOX)
    Canvas (BOX)
    Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
    Extra Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    Khay đa năng Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
    In nhãn đĩa
    Khổ giấy in
    Khay trên

    A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm

    Khay thủ công

    A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm

    Khay đa năng 120 x 120 mm
    Khổ giấy in (Tràn viền)*4 A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm
    Lượng giấy nạp (Khay trên)
    (Số tờ tối đa)
    Giấy thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
    Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
    T-Shirt Transfer
    Hagaki
    Lightweight Photo Paper
    Japanese Paper Washi
    Canvas
    Red Label Superior, 80g/m²
    Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m²
    Heavyweight Fine Art Paper
    Bao thư (DL, COM10)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50
    4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1
    4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4=10, A3+ = 1
    A4/A3 = 10, 4 x 6" = 20
    A4/A3 = 10; A3+ = 1
    4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1
    4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1
    A4 = 80, A3 = 20, A3+=1
    A4 = 1
    A4 = 1
    A4 = 1
    20
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    A4 = 100
    A4 = 80
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    10
    LTR/A4/7 x 10" = 1
    LTR/A4/12 x 12" = 1
    Lượng giấy nạp (Khay thủ công)
    (Số tờ tối đa)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
    Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
    Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
    Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
    Lightweight Photo Paper
    Heavyweight Photo Paper
    Japanese Paper Washi
    Canvas
    Extra Heavyweight Fine Art Paper
    Heavyweight Fine Art Paper
    Red Label Superior 80 g/m²
    Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3=1
    A4/A3/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4=1
    A4=1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    A4 = 100
    A4 = 80 LTR/A4/7"×10" = 1
    LTR/A4/12x12" = 1
    Lượng giấy nạp (Khay đa năng)
    (Số tờ tối đa)
    1
    Trọng lượng giấy
    Khay trên Giấy thường: 64 - 105 g/m²
    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²
    Khay thủ công

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²

    Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn

    Cảm biến vòi phun Đếm điểm

    Kết nối mạng

    Giao thức SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
    LAN có dây
    Loại mạng IEEE 802.3 10base-T
    IEEE 802.3u 100base-TX
    Tốc độ xử lý dữ liệu 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển)
    Bảo mật IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP)
    LAN không dây
    Loại mạng IEEE802.11n/g/b/a
    Băng tần 2.4 GHz/5 GHz
    Kênh*5 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11)
    5 GHz: W52/W53/W56/W58*6
    Phạm vi Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)
    Bảo mật WEP 64/128 bit)
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) Khả dụng

    Giải pháp in di động

    AirPrint Khả dụng
    Windows 10 Mobile Khả dụng
    Mopria Khả dụng
    Canon Print Service
    (Android)
    Khả dụng
    PIXMA Cloud Link
    (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
    Khả dụng
    Easy-Photo Print Editor
    (iOS/Android)
    Khả dụng
    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (iOS/Android)
    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*7

    Hệ điều hành

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15

    Thông số chung

    Bảng điều khiển
    Hiển thị Màn hình LCD màu 3.0 inch
    Ngôn ngữ 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
    Giao thức kết nối USB 2.0 tốc độ cao
    PictBridge (LAN không dây) Khả dụng
    Môi trường hoạt động*8
    Nhiệt độ 5 - 35°C
    Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường hoạt động khuyến nghị*9
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản
    Nhiệt độ 0 - 40°C
    Độ ẩm 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Chế độ yên lặng Khả dụng
    Độ ồn (In từ PC)
    Giấy thường (A4, Màu)*10 Xấp xỉ 42,5 db
    Nguồn điện AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Tiêu thụ điện  
    TẮT Xấp xỉ 0,2 W
    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC
    Xấp xỉ 1,0 W
    Khi in
    Kết nối USB tới PC
    Xấp xỉ 16 W
    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) Xấp xỉ 2,5 W
    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ Xấp xỉ 3 phút
    Kích thước (WxDxH)
    Thông số nhà máy Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm
    Khay xuất giấy/ADF kéo ra Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 14,1 kg

    Công suất in

    Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101
    (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 69*12
    CLI-65 GY: 96*12
    CLI-65 LGY: 139*12
    CLI-65 C: 51
    CLI-65 PC: 59*12
    CLI-65 M: 77*12
    CLI-65 PM: 54
    CLI-65 Y: 55
    Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101
    (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 43
    CLI-65 GY: 35
    CLI-65 LGY: 44
    CLI-65 C: 181*12
    CLI-65 PC: 78*12
    CLI-65 M: 270*12
    CLI-65 PM: 108*12
    CLI-65 Y:250*12
    Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101
    (chuẩn ISO/IEC 29103)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 860*12
    CLI-65 GY: 595*12
    CLI-65 LGY 965*12
    CLI-65 C: 482*12
    CLI-65 PC: 275
    CLI-65 M: 610*12
    CLI-65 PM: 320
    CLI-65 Y: 295

    Thông số có thể thay đổi mà không báo trước

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    5. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    6. Chế độ kết nối không dây WI-FI và chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng cùng lúc ở băng tần 5GHz.
      Chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng băng tần 5GHz.
    7. Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
    8. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    9. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    10. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    11. Khi in file test chuẩn ISO/JIS-SCID N2 ở kích cỡ 11 x 14" liên tục trên giấy in khổ A3+ với chế độ mặc định khi in giấy test sử dụng driver cho HĐH Windows 10 và phần mềm Photoshop CC.
    12. Công suất in ước tính.
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Đầu phun / Mực
    Loại Vĩnh viễn
    Số lượng vòi phun Tổng cộng 7.680 vòi phun
    Hộp mực CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black)
    Độ phân giải tối đa khi in 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
    Tốc độ in*2
    Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền
    (Đen trắng / Màu, PT-101)
    Xấp xỉ  1 phút 30 giây
    Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền
    (Màu, PT-101)
    Xấp xỉ 53 giây
    Ảnh 4 x 6", tràn viền
    (Màu, PT-101)
    Xấp xỉ 35 giây
    Chiều dài giấy in tối đa có thể in
    Khay trên Khay trên: 322,2 mm (12.7")
    In tràn viền: 329 mm (A3+/13")
    Khay thủ công Khay thủ công: 323,4 mm (12.7")
    In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”)
    Vùng có thể in
    In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
    In có viền Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm
    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
    Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm
    Loại giấy hỗ trợ
    Khay trên Giấy thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
    Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
    Hagaki
    Lightweight Photo Paper (Box)
    Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
    Heavyweight Fine Art Paper(BOX)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    Bao thư
    Khay thủ công Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 208)
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
    Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
    Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
    Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
    Lightweight Photo Paper (BOX)
    Heavyweight Photo Paper (BOX)
    Japanese Paper Washi (BOX)
    Canvas (BOX)
    Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
    Extra Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    Khay đa năng Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
    In nhãn đĩa
    Khổ giấy in
    Khay trên

    A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm

    Khay thủ công

    A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm

    Khay đa năng 120 x 120 mm
    Khổ giấy in (Tràn viền)*4 A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm
    Lượng giấy nạp (Khay trên)
    (Số tờ tối đa)
    Giấy thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
    Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
    T-Shirt Transfer
    Hagaki
    Lightweight Photo Paper
    Japanese Paper Washi
    Canvas
    Red Label Superior, 80g/m²
    Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m²
    Heavyweight Fine Art Paper
    Bao thư (DL, COM10)
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50
    4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1
    4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4=10, A3+ = 1
    A4/A3 = 10, 4 x 6" = 20
    A4/A3 = 10; A3+ = 1
    4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1
    4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1
    A4 = 80, A3 = 20, A3+=1
    A4 = 1
    A4 = 1
    A4 = 1
    20
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    A4 = 100
    A4 = 80
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    10
    LTR/A4/7 x 10" = 1
    LTR/A4/12 x 12" = 1
    Lượng giấy nạp (Khay thủ công)
    (Số tờ tối đa)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
    Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
    Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
    Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
    Lightweight Photo Paper
    Heavyweight Photo Paper
    Japanese Paper Washi
    Canvas
    Extra Heavyweight Fine Art Paper
    Heavyweight Fine Art Paper
    Red Label Superior 80 g/m²
    Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
    Inkjet Greeting Card
    Cardstock
    A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3=1
    A4/A3/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4/A3/A3+ = 1
    A4=1
    A4=1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
    A4 = 100
    A4 = 80 LTR/A4/7"×10" = 1
    LTR/A4/12x12" = 1
    Lượng giấy nạp (Khay đa năng)
    (Số tờ tối đa)
    1
    Trọng lượng giấy
    Khay trên Giấy thường: 64 - 105 g/m²
    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²
    Khay thủ công

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²

    Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn

    Cảm biến vòi phun Đếm điểm

    Kết nối mạng

    Giao thức SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
    LAN có dây
    Loại mạng IEEE 802.3 10base-T
    IEEE 802.3u 100base-TX
    Tốc độ xử lý dữ liệu 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển)
    Bảo mật IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP)
    LAN không dây
    Loại mạng IEEE802.11n/g/b/a
    Băng tần 2.4 GHz/5 GHz
    Kênh*5 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11)
    5 GHz: W52/W53/W56/W58*6
    Phạm vi Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)
    Bảo mật WEP 64/128 bit)
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) Khả dụng

    Giải pháp in di động

    AirPrint Khả dụng
    Windows 10 Mobile Khả dụng
    Mopria Khả dụng
    Canon Print Service
    (Android)
    Khả dụng
    PIXMA Cloud Link
    (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
    Khả dụng
    Easy-Photo Print Editor
    (iOS/Android)
    Khả dụng
    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (iOS/Android)
    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*7

    Hệ điều hành

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15

    Thông số chung

    Bảng điều khiển
    Hiển thị Màn hình LCD màu 3.0 inch
    Ngôn ngữ 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
    Giao thức kết nối USB 2.0 tốc độ cao
    PictBridge (LAN không dây) Khả dụng
    Môi trường hoạt động*8
    Nhiệt độ 5 - 35°C
    Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường hoạt động khuyến nghị*9
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản
    Nhiệt độ 0 - 40°C
    Độ ẩm 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Chế độ yên lặng Khả dụng
    Độ ồn (In từ PC)
    Giấy thường (A4, Màu)*10 Xấp xỉ 42,5 db
    Nguồn điện AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Tiêu thụ điện  
    TẮT Xấp xỉ 0,2 W
    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC
    Xấp xỉ 1,0 W
    Khi in
    Kết nối USB tới PC
    Xấp xỉ 16 W
    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) Xấp xỉ 2,5 W
    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ Xấp xỉ 3 phút
    Kích thước (WxDxH)
    Thông số nhà máy Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm
    Khay xuất giấy/ADF kéo ra Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 14,1 kg

    Công suất in

    Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101
    (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 69*12
    CLI-65 GY: 96*12
    CLI-65 LGY: 139*12
    CLI-65 C: 51
    CLI-65 PC: 59*12
    CLI-65 M: 77*12
    CLI-65 PM: 54
    CLI-65 Y: 55
    Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101
    (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 43
    CLI-65 GY: 35
    CLI-65 LGY: 44
    CLI-65 C: 181*12
    CLI-65 PC: 78*12
    CLI-65 M: 270*12
    CLI-65 PM: 108*12
    CLI-65 Y:250*12
    Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101
    (chuẩn ISO/IEC 29103)*11
    (Tờ)
    CLI-65 BK: 860*12
    CLI-65 GY: 595*12
    CLI-65 LGY 965*12
    CLI-65 C: 482*12
    CLI-65 PC: 275
    CLI-65 M: 610*12
    CLI-65 PM: 320
    CLI-65 Y: 295

    Thông số có thể thay đổi mà không báo trước

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    5. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    6. Chế độ kết nối không dây WI-FI và chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng cùng lúc ở băng tần 5GHz.
      Chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng băng tần 5GHz.
    7. Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
    8. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    9. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    10. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    11. Khi in file test chuẩn ISO/JIS-SCID N2 ở kích cỡ 11 x 14" liên tục trên giấy in khổ A3+ với chế độ mặc định khi in giấy test sử dụng driver cho HĐH Windows 10 và phần mềm Photoshop CC.
    12. Công suất in ước tính.