Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu Canon TR150

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
  • Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
  • Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 500 trang
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành:
    Giá: Liên hệ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Máy in phun màu Canon TR150

    Hoàn hảo mọi lúc, mọi nơi

    Thao tác nhanh, gọn nhẹ và không phụ thuộc nguồn điện cố định, chiếc máy in di động này lí tưởng cho người làm việc có nhu cầu in ấn tài liệu và ảnh ở bất cứ lúc nào và bất cứ đâu.

    In di động & đám mây

    In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với những phần mềm miễn phí như Canon Print Inkjet/SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor.

    Sạc bằng USB
    Hỗ trợ sạc điện bằng USB từ máy tính xách tay hoặc bất kỳ nguồn điện có đầu nối USB nào.
     
    Màn hình OLED 1.44"
    Màn hình OLED độ tương phản cao với giao diện người dùng thân thiện và đơn giản, giúp sử dụng máy in dễ dàng hơn.
     
    Pin sạc nhanh LK-72*

    Bạn đang phải ra ngoài mà lại đang cần in gấp? Chỉ với 10 phút sạc pin cho phép đủ điện để in tới 36 trang tài liệu màu**.

    * Giá liên hệ
    ​​​​​​​** In qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.

    Ổ gắn khóa an toàn

    Cho phép máy in gắn được cáp khóa với một điểm cố định, giảm thiểu nguy cơ mất trộm.

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu Canon TR150

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu Canon TR150

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    In

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.856 vòi phun

    Mực in

    PGI-35, CLI-36

    Độ phân giải khi in tối đa

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
    Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
    Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu)

    Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

    53 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2 mm (8 inch),

    Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

    Vùng có thể in

    In tràn viền*3

    Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10 /Bao thư DL:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12.7 mm,
    Lề trái/phải: 3.4 mm

    Vuông (127 mm):
    Lề trên/dưới/phải/trái: 6 mm

    Vuông (89 mm/4 inch):
    Lề trên/dưới/phải/trái: 5 mm

    Letter/Legal:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm,
    Lề trái: 6.4 mm, Lề phải: 6.3 mm

    Khác:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm,
    Lề trái: 3.4 mm, Lề phải: 6.3 mm

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Double-Sided Matte Paper (MP-101D)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Danh thiếp (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm

    Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3

    A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10",
    Danh thiếp (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5")

    Xử lý giấy (Tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50

    Trọng lượng giá

    Khay sau

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²
    Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201)

    Cảm biến hạt mực

    Đếm điểm

    Cân chỉnh đầu in

    Tự động/Thủ công

    Kết nối mạng

    Giao thức mạng

    SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a

    Băng tần

    2,4 GHz
    5 GHz

    Kênh*4

    2,4 GHz: 1 - 13
    5 GHz: W52, W53, W58
    Kết nối 5GHz sẽ bị ngắt khi sử dụng chế độ Kết nối Không dây trực tiếp

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối trực tiếp (LAN không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in di động

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (Từ thiết bị di động/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*5

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)

    macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Màn hình hiển thị

    Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc)

    Ngôn ngữ

    33 lựa chọn ngôn ngữ
    Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / BR Portuguese / Dutch / Danish / Norwegian / Swedish / Finnish / Russian / Ukrainian / Polish / Czech / Slovenian / Hungarian / Slovakian / Croatian / Romanian / Bulgarian / Turkey / Greek / Estonian / Latvian / Lithuanian / Simplified Chinese / Korean / Traditional Chinese / Thai / Indonesia / Tiếng Việt

    Giao diện kết nối

    USB Type C

    Hi-Speed USB

    PictBridge (LAN Không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động *6

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ)

    Môi trường khuyến nghị*7

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*8

    Xấp xỉ 40,5 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3 W

    Chế độ Chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 1,1 W

    Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt)

    Xấp xỉ 1,7 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

    Xấp xỉ 3 phút

    In*9
    (Kết nối USB tới PC)

    Xấp xỉ 8,0 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Chu kỳ in

    Lên tới 500 trang/tháng

    Kích cỡ (WxDxH)

    Không gắn pin

    Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm

    Có gắn pin

    Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm

    Khay xuất giấy kéo ra

    Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm

    Trọng lượng (Không pin)

    Xấp xỉ 2,1 kg

    Trọng lượng (Có pin)

    Xấp xỉ 2,3 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712)*10

    PGI-35: 200 trang
    CLI-36: 260 trang

    Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103)*10

    PGI-35: 7113 tờ*11
    CLI-36: 102 tờ

    Bộ pin gắn ngoài (Lựa chọn thêm)

     

    LK-72

    Loại pin

    Lithium-ion

    Mức điện năng

    DC 10.8 V; 2170 mAh

    Thời gian sạc (xấp xỉ)

    2 giờ 20 phút (AC adapter)
    5 giờ (USB 1,5A)

    Đèn báo lượng pin còn lại

    LED 4 chấm

    Số trang in được*12

    330 tờ

    Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14

    36 tờ

    Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14

    4 tờ

     

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    5. Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất..
    6. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    7. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    8. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    9. In: Khi sao chép ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
    10. Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
    11. Năng suất in ước lượng.
    12. Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
    13. Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
    14. In thông qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    In

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.856 vòi phun

    Mực in

    PGI-35, CLI-36

    Độ phân giải khi in tối đa

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
    Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
    Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu)

    Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

    53 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2 mm (8 inch),

    Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

    Vùng có thể in

    In tràn viền*3

    Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10 /Bao thư DL:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12.7 mm,
    Lề trái/phải: 3.4 mm

    Vuông (127 mm):
    Lề trên/dưới/phải/trái: 6 mm

    Vuông (89 mm/4 inch):
    Lề trên/dưới/phải/trái: 5 mm

    Letter/Legal:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm,
    Lề trái: 6.4 mm, Lề phải: 6.3 mm

    Khác:
    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm,
    Lề trái: 3.4 mm, Lề phải: 6.3 mm

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường
    Glossy Photo Paper (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Double-Sided Matte Paper (MP-101D)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Danh thiếp (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm

    Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3

    A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10",
    Danh thiếp (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5")

    Xử lý giấy (Tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50

    Trọng lượng giá

    Khay sau

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²
    Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201)

    Cảm biến hạt mực

    Đếm điểm

    Cân chỉnh đầu in

    Tự động/Thủ công

    Kết nối mạng

    Giao thức mạng

    SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a

    Băng tần

    2,4 GHz
    5 GHz

    Kênh*4

    2,4 GHz: 1 - 13
    5 GHz: W52, W53, W58
    Kết nối 5GHz sẽ bị ngắt khi sử dụng chế độ Kết nối Không dây trực tiếp

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối trực tiếp (LAN không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in di động

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (Từ thiết bị di động/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*5

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)

    macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Màn hình hiển thị

    Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc)

    Ngôn ngữ

    33 lựa chọn ngôn ngữ
    Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / BR Portuguese / Dutch / Danish / Norwegian / Swedish / Finnish / Russian / Ukrainian / Polish / Czech / Slovenian / Hungarian / Slovakian / Croatian / Romanian / Bulgarian / Turkey / Greek / Estonian / Latvian / Lithuanian / Simplified Chinese / Korean / Traditional Chinese / Thai / Indonesia / Tiếng Việt

    Giao diện kết nối

    USB Type C

    Hi-Speed USB

    PictBridge (LAN Không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động *6

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ)

    Môi trường khuyến nghị*7

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*8

    Xấp xỉ 40,5 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3 W

    Chế độ Chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 1,1 W

    Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt)

    Xấp xỉ 1,7 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

    Xấp xỉ 3 phút

    In*9
    (Kết nối USB tới PC)

    Xấp xỉ 8,0 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Chu kỳ in

    Lên tới 500 trang/tháng

    Kích cỡ (WxDxH)

    Không gắn pin

    Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm

    Có gắn pin

    Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm

    Khay xuất giấy kéo ra

    Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm

    Trọng lượng (Không pin)

    Xấp xỉ 2,1 kg

    Trọng lượng (Có pin)

    Xấp xỉ 2,3 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712)*10

    PGI-35: 200 trang
    CLI-36: 260 trang

    Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103)*10

    PGI-35: 7113 tờ*11
    CLI-36: 102 tờ

    Bộ pin gắn ngoài (Lựa chọn thêm)

     

    LK-72

    Loại pin

    Lithium-ion

    Mức điện năng

    DC 10.8 V; 2170 mAh

    Thời gian sạc (xấp xỉ)

    2 giờ 20 phút (AC adapter)
    5 giờ (USB 1,5A)

    Đèn báo lượng pin còn lại

    LED 4 chấm

    Số trang in được*12

    330 tờ

    Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14

    36 tờ

    Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14

    4 tờ

     

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    5. Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất..
    6. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    7. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    8. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    9. In: Khi sao chép ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
    10. Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
    11. Năng suất in ước lượng.
    12. Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
    13. Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
    14. In thông qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.