Máy Photocopy đơn sắc Canon iR2425 (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh phân phối)

Mã SP: PHCA015 (0)
Còn hàng
Giá khuyến mại: 33.590.000 đ
  • Loại máy Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3
  • Chức năng chính In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)
  • Màn hình điều khiển Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA
  • Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM, eMMC: 30GB
  • Giao diện kết nốiTiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), USB 2.0
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 330 tờ (Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)
  • Loại giấy hỗ trợ A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
  • Thời gian khởi động 4 giây hoặc ít hơn*
  • Tốc độ in (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
  • Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
  • Tốc dộ Copy (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
  • Thời gian bản sao chụp đầu tiên Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)
  • Độ phân giải Copy (dpi) 600 x 600
  • Sao chụp liên tụcLên đến 9,999 bản
  • Khả năng thu phóng 25% - 400% ( tăng giảm1%)
  • Nguồn điện 220-240V 50/60Hz 2.7A
  • Hợp mực in đi kèm NPG-59 Black Toner
  • Xem thêm >
    Bảo hành: 12 tháng
    Tóm tắt thông số

    Loại máy

    Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3

    Chức năng chính

    In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)

    Màn hình điều khiển

    Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA

    Bộ nhớ

    Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM

    Dung lượng bộ nhớ

    eMMC: 30GB

    Giao thức kết nối

    Mạng

    Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)

    Khác

    Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1

    Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn: 330 tờ

    Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)

    Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay tay đa dụng:

    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]

    Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm

    Khay Cassette:

    A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

    Định lượng giấy hỗ trợ

    Khay tay: 60 to 157 gsm

    Khay Cassettes: 64 to 90 gsm

    Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm

    Thời gian khởi động

    4 giây hoặc ít hơn*

    (Chế độ khởi động nhanh: BẬT)

    * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in

    đầu tiên.

    Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less

    12 giây hoặc ít hơn*

    *Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên

    Kích thước (W x D x H)

    Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm

    Kích thước lắp đặt (W x D)

    1,065 x 1,285 mm

    Trọng lượng

    Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực

    Thông số in ấn

    Tốc độ in (Trắng đen)

    Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

    Độ phân giải in (dpi)

    600 x 600

    Ngôn ngữ bản in

    Tiêu chuẩn: UFRII

    Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM

    In ấn trực tiếp

    Định dạng hỗ trơ:

    RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS

    USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS

    Kiểu chữ

    Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2

    Kiểu chữ PS : 136 Roman

    * 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1

    * 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1

    Hệ điều hành hỗ trợ

    UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

    PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019

    PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

    PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later)

    Thông số sao chụp

    Tốc dộ sao chụp (Trắng đen)

    Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

    Thời gian bản sao chụp đầu tiên

    Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)

    Độ phân giải sao chụp (dpi)

    600 x 600

    Sao chụp liên tục

    Lên đến 9,999 bản

    Độ phủ mực

    Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ)

    Độ thu phóng

    25% - 400% ( tăng giảm1%)

    Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%,

    100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

    Thông số quét

    Kiểu quét

    Tùy chon mua thêm

    Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1)

    Khả năng chứa giấy (80 gsm)

    DADF-AZ2: 50 tờ

    Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ

    Platen: tờ, sách

    Định lượng tài liệu nạp:

    Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

    Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

    Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm.

    Thông số quét

    Kích thước giấy hỗ trợ

    Platen: 297.0 x 432.0 mm

    Khổ giấy hỗ trợ :

    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R

    Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm

    Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4)

    DADF-AZ2:

    Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp)

    Độ phân giải quét (dpi)

    Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600

    Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300

    Quét để Fax: lên đến 600 x 600

    Thông số quét đẩy

    Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA

    Hệ điều hành hỗ trợ

    Windows® 7/8.1/10

    Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016

    Phương thức quét

    Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW)

    Thông số gửi

    Điểm đến

    Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX

    Sổ địa chỉ

    LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200)

    Độ phân giải gửi(dpi)

    Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine),

    200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600*

    Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*,

    600 x 600*

    *Only applicable for black and white, even if colour mode is selected.

    Phương thức giao tiếp

    File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV

    Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive)

    Định dạng tập tin

    Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature)

    Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word)

    *chỉ cho giấy đơn

    Thông số Fax

    Số kết nối tối đa

    1

    Tốc độ Modem

    Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps

    Phương thức nén

    MH, MR, MMR, JBIG

    Độ phân giải (dpi)

    400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine),

    200 x 100 (Normal)

    Kich cỡ gửi và nhận

    Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

    * 1 Gửi dưới dạng B4

    * 2 Gửi dưới dạng A4

    Bộ nhớ FAX

    Lên đến 30,000 trang

    Quay số nhanh

    Tối đa 200 địa chỉ

    Gửi nhóm

    Tối đa 199 địa chỉ

    Gửi tuần tự

    Tối đa 256 địa chỉ

    Memory backup

    Yes

    Thông số môi trường

    Nguồn

    220-240V 50/60Hz 2.7A

    Năng lượng tiêu thụ

    Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1

    Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3

    *1   ước tính

    *2   Wireless LAN power serv e mode OFF

    *3   Wireless LAN power serv e mode ON

    *2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt

    động khác nhau của máy

    Vật tư

    Mực

    NPG-59 Black Toner

    Năng suất mực (độ phủ 6%)

    Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4)

    Tùy chọn nạp giấy

    Cassette Feeding Module-AK1

    Cassette Feeding Module-AK1

    Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm)

    Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ

    Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R

    Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy

    Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg

     

    Xem cấu hình chi tiết

    Loại máy

    Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3

    Chức năng chính

    In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)

    Màn hình điều khiển

    Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA

    Bộ nhớ

    Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM

    Dung lượng bộ nhớ

    eMMC: 30GB

    Giao thức kết nối

    Mạng

    Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)

    Khác

    Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1

    Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn: 330 tờ

    Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)

    Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay tay đa dụng:

    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]

    Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm

    Khay Cassette:

    A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

    Định lượng giấy hỗ trợ

    Khay tay: 60 to 157 gsm

    Khay Cassettes: 64 to 90 gsm

    Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm

    Thời gian khởi động

    4 giây hoặc ít hơn*

    (Chế độ khởi động nhanh: BẬT)

    * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in

    đầu tiên.

    Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less

    12 giây hoặc ít hơn*

    *Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên

    Kích thước (W x D x H)

    Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm

    Kích thước lắp đặt (W x D)

    1,065 x 1,285 mm

    Trọng lượng

    Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực

    Thông số in ấn

    Tốc độ in (Trắng đen)

    Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

    Độ phân giải in (dpi)

    600 x 600

    Ngôn ngữ bản in

    Tiêu chuẩn: UFRII

    Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM

    In ấn trực tiếp

    Định dạng hỗ trơ:

    RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS

    USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS

    Kiểu chữ

    Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2

    Kiểu chữ PS : 136 Roman

    * 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1

    * 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1

    Hệ điều hành hỗ trợ

    UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

    PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019

    PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

    PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later)

    Thông số sao chụp

    Tốc dộ sao chụp (Trắng đen)

    Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

    Thời gian bản sao chụp đầu tiên

    Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)

    Độ phân giải sao chụp (dpi)

    600 x 600

    Sao chụp liên tục

    Lên đến 9,999 bản

    Độ phủ mực

    Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ)

    Độ thu phóng

    25% - 400% ( tăng giảm1%)

    Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%,

    100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

    Thông số quét

    Kiểu quét

    Tùy chon mua thêm

    Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1)

    Khả năng chứa giấy (80 gsm)

    DADF-AZ2: 50 tờ

    Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ

    Platen: tờ, sách

    Định lượng tài liệu nạp:

    Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

    Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

    Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm.

    Thông số quét

    Kích thước giấy hỗ trợ

    Platen: 297.0 x 432.0 mm

    Khổ giấy hỗ trợ :

    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R

    Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm

    Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4)

    DADF-AZ2:

    Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp)

    Độ phân giải quét (dpi)

    Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600

    Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300

    Quét để Fax: lên đến 600 x 600

    Thông số quét đẩy

    Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA

    Hệ điều hành hỗ trợ

    Windows® 7/8.1/10

    Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016

    Phương thức quét

    Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW)

    Thông số gửi

    Điểm đến

    Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX

    Sổ địa chỉ

    LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200)

    Độ phân giải gửi(dpi)

    Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine),

    200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600*

    Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*,

    600 x 600*

    *Only applicable for black and white, even if colour mode is selected.

    Phương thức giao tiếp

    File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV

    Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive)

    Định dạng tập tin

    Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature)

    Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word)

    *chỉ cho giấy đơn

    Thông số Fax

    Số kết nối tối đa

    1

    Tốc độ Modem

    Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps

    Phương thức nén

    MH, MR, MMR, JBIG

    Độ phân giải (dpi)

    400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine),

    200 x 100 (Normal)

    Kich cỡ gửi và nhận

    Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

    * 1 Gửi dưới dạng B4

    * 2 Gửi dưới dạng A4

    Bộ nhớ FAX

    Lên đến 30,000 trang

    Quay số nhanh

    Tối đa 200 địa chỉ

    Gửi nhóm

    Tối đa 199 địa chỉ

    Gửi tuần tự

    Tối đa 256 địa chỉ

    Memory backup

    Yes

    Thông số môi trường

    Nguồn

    220-240V 50/60Hz 2.7A

    Năng lượng tiêu thụ

    Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1

    Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3

    *1   ước tính

    *2   Wireless LAN power serv e mode OFF

    *3   Wireless LAN power serv e mode ON

    *2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt

    động khác nhau của máy

    Vật tư

    Mực

    NPG-59 Black Toner

    Năng suất mực (độ phủ 6%)

    Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4)

    Tùy chọn nạp giấy

    Cassette Feeding Module-AK1

    Cassette Feeding Module-AK1

    Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm)

    Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ

    Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R

    Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy

    Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg

     

    Mô tả sản phẩm

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo