Bảo hành: | 12 tháng |
Giá niêm yết: | 890.000 đ | |
Giá: | 820.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Hyper 212 LED Turbo được trang bị Quạt PWM kép với đèn LED màu đỏ, mang lại sự cân bằng tốt nhất giữa luồng khí và áp suất tĩnh để giải phóng nhiệt độ.
Bốn ống dẫn nhiệt tiếp xúc trực tiếp mang lại hiệu quả cao hơn và tản nhiệt tuyệt vời so với các đế kim loại thông thường.
Tăng hiệu suất làm mát bởi bộ đôi quạt 120mm.
Quạt PWM 120mm mới với miếng cao su chống rung và vòng quay từ 600-1600 RPM cùng nắp chụp nhanh để lắp đặt quạt dễ dàng.
Thiết kế cải tiến đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng và không phải lo lắng trên tất cả các nền tảng.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Mã sản phẩm |
RR-212TK-16PR-R1 (Black Top Cover), RR-212TR-16PR-R1 (Red Top Cover) |
CPU Socket |
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1366, LGA1200, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, LGA775, AM4, AM3+, AM3, AM2+, FM2+, FM2, FM1 |
Kích thước (D x R x C) |
120 x 108 x 163 mm / 4.7 x 4.3 x 6.4 inch |
Kích thước Heat Sink (D x R x C) |
120 x 60 x 160 mm / 4.7 x 2.4 x 6.3 inch |
Vật liệu Heat Sink |
4 Ống đồng, Công nghệ Direct Contact, Lá nhôm |
Trọng lượng Heat Sink |
468g |
Kích thước ống Heat Pipe |
|
Kích thước quạt (D x R x C) |
120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch |
Tốc độ quạt |
600-1600 RPM ± 10% |
Quạt Airflow |
66.3 CFM ± 10% |
Quạt Air Pressure |
1.7 mmH2O ± 10% |
Tuổi thọ quạt |
40,000 Giờ |
Độ ồn quạt |
9 - 31 dBA |
Đầu kết nối |
4-Pin (PWM) |
Định mức điện áp quạt |
12VDC |
Điện áp đầu vào quạt |
0.19A |
Điện năng tiêu thụ |
2.28W |
EAN code |
4719512054130, 4719512054147 |
UPC code |
884102030239, 884102030246 |
Cooler Type |
Air Cooler |
Series |
Hyper |
Ống Heatpipes |
4 |
Mã sản phẩm |
RR-212TK-16PR-R1 (Black Top Cover), RR-212TR-16PR-R1 (Red Top Cover) |
CPU Socket |
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1366, LGA1200, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, LGA775, AM4, AM3+, AM3, AM2+, FM2+, FM2, FM1 |
Kích thước (D x R x C) |
120 x 108 x 163 mm / 4.7 x 4.3 x 6.4 inch |
Kích thước Heat Sink (D x R x C) |
120 x 60 x 160 mm / 4.7 x 2.4 x 6.3 inch |
Vật liệu Heat Sink |
4 Ống đồng, Công nghệ Direct Contact, Lá nhôm |
Trọng lượng Heat Sink |
468g |
Kích thước ống Heat Pipe |
|
Kích thước quạt (D x R x C) |
120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch |
Tốc độ quạt |
600-1600 RPM ± 10% |
Quạt Airflow |
66.3 CFM ± 10% |
Quạt Air Pressure |
1.7 mmH2O ± 10% |
Tuổi thọ quạt |
40,000 Giờ |
Độ ồn quạt |
9 - 31 dBA |
Đầu kết nối |
4-Pin (PWM) |
Định mức điện áp quạt |
12VDC |
Điện áp đầu vào quạt |
0.19A |
Điện năng tiêu thụ |
2.28W |
EAN code |
4719512054130, 4719512054147 |
UPC code |
884102030239, 884102030246 |
Cooler Type |
Air Cooler |
Series |
Hyper |
Ống Heatpipes |
4 |