Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Smart Tivi LG 4K 50 inch 50UQ7550PSF

Mã SP: CCMK ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Real 4K 3840 x 2160
  • Màn hình 50 Inch với thiết kế mỏng, đẹp
  • [Bộ xử lý AI α5 Thế hệ 5] cho trải nghiệm xem nâng cao
  • [ThinQ AI & WebOS] cho cài đặt cá nhân hóa
  • Kích thước có chân đế: 1275x775x175 mm
  • Trọng lượng có chân đế: 11.4kg
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành:
    Giá: Liên hệ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Smart Tivi LG 4K 50 inch 50UQ7550PSF

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Smart Tivi LG 4K 50 inch 50UQ7550PSF

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    HỆ ĐIỀU HÀNH

    Hệ điều hành: webOS Smart TV

    PLATFORM

    Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K

    THÔNG SỐ TẤM NỀN

    BLU Type: Direct

    Loại màn hình hiển thị: 4K UHD

    Kích thước màn hình: 50

    Độ phân giải: 3840x2160

    Tần số quét: Refresh Rate 60Hz

    CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

    Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling

    Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI:

    HDR: Active HDR

    HDR10 Pro: Có (4K/2K)

    HLG: Có (4K/2K) (RF)

    FILMMAKER MODE ™:

    Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping

    HEVC: 4K@60P, 10bit

    VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit

    AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit

    HGIG Mode:

    Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre):

    Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))

    CHẤT LƯỢNG ÂM THANH

    Loa: 20W
    Hệ thống loa: 2.0ch

    Hướng loa: Down Firing

    Đầu ra âm thanh đồng thời:

    AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)

    AI Acoustic Tuning:

    Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro

    Bluetooth Surround Ready:

    LG Sound Sync:

    Chia sẻ âm thanh:

    Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)

    SoundBar Mode Control:

    TV Sound Mode Share:

    AI SMART FUNCTION

    ThinQ:

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition:

    Chuyển hội thoại thành văn bản:

    Tìm kiếm bằng giọng nói:

    Trợ lý ảo Google Assistant: TBD

    Amazon Alexa: TBD

    AI Home:

    AI Recommendation / AI:

    Intelligent Edit:

    Home Dashboard:

    Apple Homekit:

    Screen Share:

    ThinQ App:

    Airplay2:

    Next Picks:

    Magic Explorer:

    Điều khiển thông minh: Built-In

    Truy cập nhanh:

    Universal Control:

    360° VR Play:

    Tìm kiếm nội dung liên quan:

    Kho ứng dụng LG:

    DIAL:

    Web Browser:

    TV On With Mobile:

    Wi-Fi TV On:

    Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)

    Network File Browser:

    Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại:

    Live Plus (ACR-based Bilateral Service):

    Chế độ khách sạn:

    Thông báo thể thao:

    Music Discovery:

    Room to Room Share:

    Family settings:

    USB:

    BROADCASTING

    Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite):

    Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)

    Cable: Có (Differ by region)

    Analog TV Reception:

    Data Broadcasting (Country Spec):

    Teletext Page: Có(2000 page)

    Teletext (Top/Flof/List):

    [DVB] Subtitle:

    [ATSC] Closed Caption:

    AD (Audio Description):

    CONNECTIVITY

    HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)

    Simplink (HDMI CEC):

    eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)

    USB: 1 (Side)

    LAN: Có (Rear)

    CI Slot: Có (Side) (Differ by region)

    RF In: 1 (Rear, RF)

    SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)

    Wifi: Có (802.11ac)

    Bluetooth: Có (V5.0)

    POWER & GREEN

    Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)

    Standby Power Consumption: Under 0.5W

    Energy saving Mode:

    Illuminance Green sensor:

    Energy Standard: Có (Differ by region)

    ACCESSORY

    Remote: MR22

    Battereis: Có (AAA x 2EA)

    Power Cable: Có (Detached)

    ADDITIONAL FEATURE

    Time Machine (DVR):

    Digital Recording:

    Analog DVR:

    Time Shift:

    ACCESSIBILITY

    High Contras:

    Gray Scale:

    Invert Colors:

    WEIGHT & MEASSUREMENT

    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3

    Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175

    Trọng lượng (kg): 11.3

    Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4

    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    HỆ ĐIỀU HÀNH

    Hệ điều hành: webOS Smart TV

    PLATFORM

    Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K

    THÔNG SỐ TẤM NỀN

    BLU Type: Direct

    Loại màn hình hiển thị: 4K UHD

    Kích thước màn hình: 50

    Độ phân giải: 3840x2160

    Tần số quét: Refresh Rate 60Hz

    CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

    Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling

    Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI:

    HDR: Active HDR

    HDR10 Pro: Có (4K/2K)

    HLG: Có (4K/2K) (RF)

    FILMMAKER MODE ™:

    Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping

    HEVC: 4K@60P, 10bit

    VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit

    AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit

    HGIG Mode:

    Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre):

    Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))

    CHẤT LƯỢNG ÂM THANH

    Loa: 20W
    Hệ thống loa: 2.0ch

    Hướng loa: Down Firing

    Đầu ra âm thanh đồng thời:

    AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)

    AI Acoustic Tuning:

    Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro

    Bluetooth Surround Ready:

    LG Sound Sync:

    Chia sẻ âm thanh:

    Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)

    SoundBar Mode Control:

    TV Sound Mode Share:

    AI SMART FUNCTION

    ThinQ:

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition:

    Chuyển hội thoại thành văn bản:

    Tìm kiếm bằng giọng nói:

    Trợ lý ảo Google Assistant: TBD

    Amazon Alexa: TBD

    AI Home:

    AI Recommendation / AI:

    Intelligent Edit:

    Home Dashboard:

    Apple Homekit:

    Screen Share:

    ThinQ App:

    Airplay2:

    Next Picks:

    Magic Explorer:

    Điều khiển thông minh: Built-In

    Truy cập nhanh:

    Universal Control:

    360° VR Play:

    Tìm kiếm nội dung liên quan:

    Kho ứng dụng LG:

    DIAL:

    Web Browser:

    TV On With Mobile:

    Wi-Fi TV On:

    Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)

    Network File Browser:

    Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại:

    Live Plus (ACR-based Bilateral Service):

    Chế độ khách sạn:

    Thông báo thể thao:

    Music Discovery:

    Room to Room Share:

    Family settings:

    USB:

    BROADCASTING

    Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite):

    Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)

    Cable: Có (Differ by region)

    Analog TV Reception:

    Data Broadcasting (Country Spec):

    Teletext Page: Có(2000 page)

    Teletext (Top/Flof/List):

    [DVB] Subtitle:

    [ATSC] Closed Caption:

    AD (Audio Description):

    CONNECTIVITY

    HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)

    Simplink (HDMI CEC):

    eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)

    USB: 1 (Side)

    LAN: Có (Rear)

    CI Slot: Có (Side) (Differ by region)

    RF In: 1 (Rear, RF)

    SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)

    Wifi: Có (802.11ac)

    Bluetooth: Có (V5.0)

    POWER & GREEN

    Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)

    Standby Power Consumption: Under 0.5W

    Energy saving Mode:

    Illuminance Green sensor:

    Energy Standard: Có (Differ by region)

    ACCESSORY

    Remote: MR22

    Battereis: Có (AAA x 2EA)

    Power Cable: Có (Detached)

    ADDITIONAL FEATURE

    Time Machine (DVR):

    Digital Recording:

    Analog DVR:

    Time Shift:

    ACCESSIBILITY

    High Contras:

    Gray Scale:

    Invert Colors:

    WEIGHT & MEASSUREMENT

    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3

    Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175

    Trọng lượng (kg): 11.3

    Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4